Có 4 kết quả:
肄业 yì yè ㄧˋ ㄜˋ • 肄業 yì yè ㄧˋ ㄜˋ • 詣謁 yì yè ㄧˋ ㄜˋ • 诣谒 yì yè ㄧˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend (a school)
(2) to drop out (of college etc)
(2) to drop out (of college etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend (a school)
(2) to drop out (of college etc)
(2) to drop out (of college etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay a visit to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay a visit to
Bình luận 0